Tên sản phẩm | Bảng đen kỹ thuật số thông minh |
---|---|
Nghị quyết | 4K 3840*2160 |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Kích thước màn hình | 86 inch |
Độ sáng | 450 đĩa/㎡ |
Tên sản phẩm | Bảng đen kỹ thuật số thông minh |
---|---|
Nghị quyết | 3840*2160 |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Màu sắc | Màu đen |
Tần suất làm mới | 60Hz |
Tên sản phẩm | Bảng đen kỹ thuật số thông minh |
---|---|
Nghị quyết | 3840*2160 |
Kích thước màn hình | 85 inch |
Độ sáng | 450cd/m2 |
Hệ thống Android | Có, hỗ trợ |
Tên sản phẩm | Bảng đen kỹ thuật số thông minh 86" |
---|---|
Nghị quyết | 3840*2160 |
Kích thước | 86 inch |
Màu sắc | Màu đen |
Kích thước màn hình | 86 inch |
Tên sản phẩm | Bảng đen kỹ thuật số thông minh |
---|---|
Nghị quyết | 4K ((3840*2160) |
Độ sáng | ≥ 450cd/m2 |
CPU | Intel CORE i3 (tùy chọn i5/i7) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tên sản phẩm | Bảng đen kỹ thuật số thông minh |
---|---|
Nghị quyết | 4K ((3840*2160) hoặc 190 |
Độ sáng | ≥ 450cd/m2 |
Kích thước bảng điều khiển | 85 inch |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tên sản phẩm | Bảng đen kỹ thuật số thông minh |
---|---|
Độ sáng | ≥ 450cd/m2 |
Nghị quyết | 3840*2160 |
Kích thước màn hình | 86 inch |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tên sản phẩm | Bảng đen kỹ thuật số thông minh |
---|---|
Nghị quyết | 4K ((3840*2160) Ultra HD |
Độ sáng | 450cd/㎡ |
Kích thước màn hình | 86 inch |
Màu sắc | Đen, Tùy chỉnh |
Size | 86 Inch |
---|---|
Aspect Ratio | 16:9 |
Color | Black, Customized |
Positioning Accuracy | <2mm |
Product Size | 86 Inch |
Loại LCD | DLED |
---|---|
Màu sắc | Bạc/Trắng/Đen hoặc OEM |
Kích thước màn hình | 86 inch |
Hệ điều hành | Android Windows Linux, Mac, |
Chức năng | phục vụ cho việc dạy học trên lớp điện tử |