Xingyicheng (Shenzhen) Technology Co., Ltd. admin@xyc-ltd.com 86--13631507068
Thông tin chi tiết sản phẩm
Place of Origin: China
Hàng hiệu: MTHGH
Chứng nhận: CE FCC ROHS ISO14001 ISO45001 ISO9001
Model Number: XYC-65
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 bộ
Giá bán: Có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Gói carton tiêu chuẩn: Thùng+ túi nhựa+ Bọt+ Honeycomb Paperboard+ Gói chủ đề.
Thời gian giao hàng: 7-10 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: L/C, T/T, Western Union
Khả năng cung cấp: 10000 mảnh
Lưu trữ: |
64GB |
ĐẬP: |
4GB |
bộ vi xử lý: |
i3/i5/i7/i9 |
Ứng dụng: |
Giảng dạy tại trường, hội họp |
Kích thước màn hình: |
65 inch |
Độ sáng: |
400cd/㎡±50 |
Điện áp đầu vào: |
Điện áp xoay chiều 180-260V |
Tỷ lệ khung hình: |
16:9 |
Lưu trữ: |
64GB |
ĐẬP: |
4GB |
bộ vi xử lý: |
i3/i5/i7/i9 |
Ứng dụng: |
Giảng dạy tại trường, hội họp |
Kích thước màn hình: |
65 inch |
Độ sáng: |
400cd/㎡±50 |
Điện áp đầu vào: |
Điện áp xoay chiều 180-260V |
Tỷ lệ khung hình: |
16:9 |
Bảng đen điện tử thông minh này cung cấp cho người dùng trải nghiệm tương tác liền mạch và lý tưởng cho các lớp học, văn phòng và các nơi chuyên nghiệp khác.
Đặc điểm:
Thông số kỹ thuật của Nano Blackboard
Tên sản phẩm | Smart Digital Blackboard-MTHGH-75 |
Loại màn hình LCD | D-LED |
Độ phân giải vật lý của màn hình LCD | 3840*2160 ((4K) |
Độ sáng | 350 cd/m2 |
tỷ lệ tương phản | 1200:1 |
Kích thước màn hình | 16:9 |
góc nhìn | 178°VX178°V |
Màu sắc | 10bit,10.7 |
Định dạng video | PAL,NTSC,SECAM |
Hệ thống âm thanh | D/K, B/G, I,M |
Hệ thống Android | 9.0/11.0/13.0 |
Hệ thống Android EMMC | 32G/64G |
Hệ thống Android DDR3 | 3G/8G |
Phân giải hỗ trợ đầu vào VGA máy tính | 640*480/800*600/1024*768/1280*768/ 1280*800/1280*960/1280*1024/1360*768/1440*900/1600*1200/1920*1080@60Hz |
Vui với thời gian phản hồi đầu tiên | < 15 ms |
Cổng đầu vào |
Mặt trước: 2*HDMI2.0 ((lên đến 3840*2160/60Hz), 1*VGA+AUDIO,1*USB 2.0,1*USB 3.0,1*TOUCH-USB,1*RS232,1*TF卡,1*LAN IN ((10M/100M),1*WIFI ((2.4G/5G),1*Bluetooth ((hỗ trợ4.0),1*standardOPS ((lên đến3840*2160/60Hz, built-in 10M/100M LAN) Mặt trước: 1*HDMI ((Max hỗ trợ 3840*2160/60Hz), 1*TOUCH USB,3*USB tái sử dụng |
Cổng đầu ra | Post output:1*COXIAL,1*EARPHONE |
Nút phía trước | 11KEY ((Power,SOURCE,MENU,VOL+,VOL-,REC,A.Blue,PC,ES,RATIO,HOME) |
Điện áp định số | AC ((100-240)V ̇50/60HZ |
Lượng điện | 3.5A |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C-40°C |
Các điểm tiếp xúc hỗ trợ | 20 |
Mô hình cảm ứng | ngón tay hoặc bút dung lượng |
Công nghệ định vị | Công nghệ điện dung |
độ chính xác vị trí | < 2mm |
Thời gian phản ứng liên tục | < 8 ms |
Tốc độ cursor | > 240 chấm/mm |
Cổng liên lạc hệ thống màn hình cảm ứng | USB |
hệ điều hành | Hỗ trợ Windows/LINUX/MAC/Android |
Thời gian chạm | Hơn 60 triệu lần ở cùng một địa điểm |
Phụ kiện | bút cảm ứng x 1 |
USB ((đường tiếp xúc1.5M) x 1 | |
dây cáp điện ((1.8M) x 1 | |
Thẻ tải phần mềm x 1 | |
Điều khiển từ xa x 1 | |
thẻ bảo hành x 1 |
Những bức ảnh thật: