| Điện áp đầu vào | Điện áp xoay chiều 180-260V |
|---|---|
| Ứng dụng | Giảng dạy tại trường, hội họp |
| Kích thước màn hình | 65/75/86 inch |
| Kích thước | 65/75/86 inch |
| Độ sáng | 400cd/㎡±50 |
| Kích thước | 75 inch |
|---|---|
| giao diện | USB2.0/3.0 |
| Kích thước bảng đen thông minh | Bảng viết phẳng 75 inch 4K |
| Kích thước màn hình | 75 inch |
| Hỗ trợ nhiều người dùng | Vâng |
| Độ sáng | 400cd/㎡±50 |
|---|---|
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| giao diện | USB2.0/3.0 |
| Ứng dụng | Giảng dạy tại trường, hội họp |
| Điện áp đầu vào | Điện áp xoay chiều 180-260V |
| bộ vi xử lý | i3/i5/i7/i9 |
|---|---|
| Chiều dài | ≥4450mm |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Hỗ trợ nhiều người dùng | Vâng |
| cảng | HDMI, USB |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
|---|---|
| Điện áp đầu vào | Điện áp xoay chiều 180-260V |
| Chiều dài | ≥4450mm |
| cảng | HDMI, USB |
| Ứng dụng | Giảng dạy tại trường, hội họp |
| ĐẬP | 4GB |
|---|---|
| cảng | HDMI, USB |
| Điện áp đầu vào | Điện áp xoay chiều 180-260V |
| Chiều dài | ≥4450mm |
| Kích thước màn hình | 65 inch |
| Điện áp đầu vào | Điện áp xoay chiều 180-260V |
|---|---|
| Kích thước bảng đen thông minh | 65 inch 4K bảng viết phẳng |
| Độ sáng | 400cd/㎡±50 |
| cảng | HDMI, USB |
| Hỗ trợ nhiều người dùng | Vâng |
| Kích thước | 65 inch |
|---|---|
| Hỗ trợ nhiều người dùng | Vâng |
| cảng | HDMI, USB |
| ĐẬP | 4GB |
| Lưu trữ | 64GB |
| Kích thước bảng đen thông minh | Bảng viết phẳng 75 inch 4K |
|---|---|
| cảng | HDMI, USB |
| Hỗ trợ nhiều người dùng | Vâng |
| giao diện | USB2.0/3.0 |
| Điện áp đầu vào | Điện áp xoay chiều 180-260V |
| Ứng dụng | Giảng dạy tại trường, hội họp |
|---|---|
| Lưu trữ | 64GB |
| ĐẬP | 4GB |
| bộ vi xử lý | i3/i5/i7/i9 |
| cảng | HDMI, USB |