Tên sản phẩm | 86 inch Smart Blackboard |
---|---|
Lưu trữ | 64GB |
Chiều dài | ≥4450mm |
Độ tương phản | 1200:1 |
Kích thước màn hình | 86 inch |
Tên sản phẩm | 86 inch Smart Blackboard |
---|---|
Kích thước màn hình | 86 inch |
Nghị quyết | 3840*2160 |
Kích thước | 86 inch |
Độ tương phản | 1200:1 |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
---|---|
Điện áp đầu vào | Điện áp xoay chiều 180-260V |
Chiều dài | ≥4450mm |
cảng | HDMI, USB |
Ứng dụng | Giảng dạy tại trường, hội họp |
Tên sản phẩm | Bảng đen kỹ thuật số thông minh |
---|---|
Loại bảng | Đèn LED |
Nghị quyết | 3840*2160 |
Màu sắc | Màu đen |
Độ sáng | 350cd/m2 |
Tên sản phẩm | Bảng đen kỹ thuật số thông minh 75" |
---|---|
Nghị quyết | 3840x2160 |
Kích thước bảng điều khiển | 75 inch |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Màu sắc | Màu đen |
Tên sản phẩm | Bảng đen kỹ thuật số thông minh 75" |
---|---|
Nghị quyết | 3840*2160 |
Màu sắc | Màu đen |
Loại bảng | DLED |
Kích thước màn hình | 75 inch |
Tên sản phẩm | Bảng đen kỹ thuật số thông minh 86" |
---|---|
Nghị quyết | 3840*2160(4K) |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 178° |
Độ sáng màn hình | 450(cd/m2) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Kích thước | 65/75/86 inch |
---|---|
Hỗ trợ nhiều người dùng | Vâng |
Lưu trữ | 64GB |
Kích thước màn hình | 65/75/86 inch |
Độ sáng | 400cd/㎡±50 |
ĐẬP | 4GB |
---|---|
Hỗ trợ nhiều người dùng | Vâng |
cảng | HDMI, USB |
Lưu trữ | 64GB |
Chiều dài | ≥4450mm |
Độ sáng | 400cd/㎡±50 |
---|---|
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
giao diện | USB2.0/3.0 |
Ứng dụng | Giảng dạy tại trường, hội họp |
Điện áp đầu vào | Điện áp xoay chiều 180-260V |